Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng hóa
* noun
- goods ; merchandise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàng hóa
- goods; wares; merchandise; commodities; freight; cargo|= sự sản xuất hàng hóa the production of commodities; commodity production|= thị trường hàng hóa commodity market
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm nước va
-
bom phá
-
bom phá tàu ngầm
-
bom phóng
-
bơm phồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng hóa
* Từ tham khảo/words other:
- bơm nước va
- bom phá
- bom phá tàu ngầm
- bom phóng
- bơm phồng