Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng chục
- tens of...|= đếm hàng chục to count in tens|= hàng đơn vị và hàng chục units and tens
* Từ tham khảo/words other:
-
thị sắc
-
thi sắc đẹp
-
thí sai
-
thị sai
-
thị sảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng chục
* Từ tham khảo/words other:
- thị sắc
- thi sắc đẹp
- thí sai
- thị sai
- thị sảnh