Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khắc nghiệt
- Harsh
=Chế độ phong kiến khắc nghiệt+The harshfeudal system
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khắc nghiệt
- harsh; severe|= chế độ phong kiến khắc nghiệt the harsh feudal system|= điều kiện thời tiết khắc nghiệt severe weather conditions
* Từ tham khảo/words other:
-
cà riềng cà tỏi
-
ca rô
-
cá rô
-
cá rô biển
-
cá rô phi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khắc nghiệt
* Từ tham khảo/words other:
- cà riềng cà tỏi
- ca rô
- cá rô
- cá rô biển
- cá rô phi