Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà riềng cà tỏi
- find fault (with); pick a quarrel (fight)(with)
* Từ tham khảo/words other:
-
diêm thương
-
điểm tiệm cận
-
điểm tiếp liệu
-
điểm tiếp tế
-
điểm tiếp xúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà riềng cà tỏi
* Từ tham khảo/words other:
- diêm thương
- điểm tiệm cận
- điểm tiếp liệu
- điểm tiếp tế
- điểm tiếp xúc