Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà riềng cà tỏi
- find fault (with); pick a quarrel (fight)(with)
* Từ tham khảo/words other:
-
vẽ khắc nung
-
vẻ khẩn cầu
-
vẻ khẩn nài
-
vẻ khẳng khiu
-
vẻ khó chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà riềng cà tỏi
* Từ tham khảo/words other:
- vẽ khắc nung
- vẻ khẩn cầu
- vẻ khẩn nài
- vẻ khẳng khiu
- vẻ khó chịu