Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đương kim
- Present
=Đương kim chủ tịch+The present president
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đương kim
- present; incumbent|= đương kim thống đốc ngân hàng nhà nước việt nam the present governor of the state bank of vietnam
* Từ tham khảo/words other:
-
bình ga đun bếp
-
binh gia
-
bình giá
-
bình giả
-
bình gốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đương kim
* Từ tham khảo/words other:
- bình ga đun bếp
- binh gia
- bình giá
- bình giả
- bình gốm