Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuồn đuỗn
- very stiff|= thẳng đuồn đuỗn as stiff as a poker
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo vết giầy đi tìm
-
người thết tiệc
-
người thi đua
-
người thi hành
-
người thi hành di chúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuồn đuỗn
* Từ tham khảo/words other:
- người theo vết giầy đi tìm
- người thết tiệc
- người thi đua
- người thi hành
- người thi hành di chúc