Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ tục giấy tờ
- xem thủ tục hành chính|= thủ tục giấy tờ phiền toái red tape; bureaucracy
* Từ tham khảo/words other:
-
nọc nọc
-
nọc ra mà đánh
-
nọc rắn
-
nốc rượu
-
nốc thẳng một hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ tục giấy tờ
* Từ tham khảo/words other:
- nọc nọc
- nọc ra mà đánh
- nọc rắn
- nốc rượu
- nốc thẳng một hơi