sống | * noun - ridge, spine, back * verb - to live * adj - alive * adj - raw rare |
sống | - ridge; spine; back; to exist; to subsist; to live|= bà ấy sống đến 95 tuổi she lived to be 95|= sống vì con to live for one's children|- lively|= con đường này sống về đêm this street is lively at night|- alive; walking; undercooked; raw; uncooked|= đồ ăn sống và đồ ăn nấu chín the raw and the cooked|= bảo nó đừng ăn đồ sống nhé! tell him not to eat uncooked food!|- unripe|= ăn rau quả sống rất nguy hiểm it's very dangerous to eat raw vegetables and unripe fruit|- live|= nấu một con tôm sống to cook a live lobster/a lobster alive |
* Từ tham khảo/words other:
- chỏm đầu
- chồm đứng lên
- chồm hai chân trước lên
- chồm hỗm
- chồm hổm