Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổng
* verb
- to escape, to break loose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sổng
- to escape; to be on the loose; to break loose|= có một con sư tử sổng chuồng there's a lion on the loose
* Từ tham khảo/words other:
-
chồm chỗm
-
chơm chởm
-
chỏm chóp
-
chơm chớp
-
chỏm đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổng
* Từ tham khảo/words other:
- chồm chỗm
- chơm chởm
- chỏm chóp
- chơm chớp
- chỏm đầu