Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuồn đuỗn
- very stiff|= thẳng đuồn đuỗn as stiff as a poker
* Từ tham khảo/words other:
-
di động theo kiểu amip
-
đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao
-
đi dự các cuộc vui
-
đi dự hội nghị
-
đi du lịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuồn đuỗn
* Từ tham khảo/words other:
- di động theo kiểu amip
- đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao
- đi dự các cuộc vui
- đi dự hội nghị
- đi du lịch