Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương
* noun
- poplar
-Ocean
* adj
- possitive; male; solar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dương
- poplar; yang; male; solar; positive
* Từ tham khảo/words other:
-
bên hông
-
bên hữu quan
-
bên kết ước
-
bên khởi tố
-
bên kia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương
* Từ tham khảo/words other:
- bên hông
- bên hữu quan
- bên kết ước
- bên khởi tố
- bên kia