Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bên kia
- across; beyond; on the other side of ...|= bên kia núi là nước tàu beyond the mountains lies china|= ngụ bên kia sông/biên giới to live over the river/border
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa tiêu không có đăng ký
-
hoa tiêu mới tập sự
-
hoa tiêu trưởng
-
hoa tím
-
hoa tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bên kia
* Từ tham khảo/words other:
- hoa tiêu không có đăng ký
- hoa tiêu mới tập sự
- hoa tiêu trưởng
- hoa tím
- hoa tình