Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ca rô
* noun
- Check
=vải ca rô+check (checked) cloth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ca rô
- (trên giấy) square; (trên vải) check|= vải ca rô checked material|- xem cờ ca rô
* Từ tham khảo/words other:
-
bài hát buồn
-
bài hát ca ngợi
-
bài hát ca ngợi chúa
-
bài hát ca tụng
-
bài hát choi bộ tám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ca rô
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát buồn
- bài hát ca ngợi
- bài hát ca ngợi chúa
- bài hát ca tụng
- bài hát choi bộ tám