khác nhau | - diverse; different; various|= có nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề này there are different opinions on this question|= nhiệt độ ngày và đêm khác nhau rất nhiều there's a big difference between night-time and day-time temperatures|- to diverge; to differ; to vary|= có nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề này opinions on this question vary|= trình độ của các sinh viên khác nhau nhiều the students vary considerably in ability |
* Từ tham khảo/words other:
- tin giờ chót
- tín hiệu
- tín hiệu báo bão
- tín hiệu báo nguy
- tín hiệu cấp cứu