Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn thùng
- solder a metal bucket
* Từ tham khảo/words other:
-
vói tay
-
với tay
-
với tay cao hơn vai
-
với tay cao hơn vật cắm
-
với tay ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn thùng
* Từ tham khảo/words other:
- vói tay
- với tay
- với tay cao hơn vai
- với tay cao hơn vật cắm
- với tay ra