Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hằn học
* verb
- to bear a grudge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hằn học
* đtừ|- to bear a grudge
* Từ tham khảo/words other:
-
bốn tốt
-
bồn trầm tích
-
bọn trẻ
-
bọn trẻ con
-
bồn trũng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hằn học
* Từ tham khảo/words other:
- bốn tốt
- bồn trầm tích
- bọn trẻ
- bọn trẻ con
- bồn trũng