Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bọn trẻ
- xem lũ trẻ|= đồ chơi này vào tay bọn trẻ nhà tôi thì không thọ quá hai phút! those toys wouldn't survive two minutes with our kids!
* Từ tham khảo/words other:
-
khóc âm thầm
-
khóc bù lu bù loa
-
khóc dai
-
khóc dai hơn
-
khóc đấy rồi lại cười đấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bọn trẻ
* Từ tham khảo/words other:
- khóc âm thầm
- khóc bù lu bù loa
- khóc dai
- khóc dai hơn
- khóc đấy rồi lại cười đấy