Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầm trong nồi đất
* ngđtừ|- jug
* Từ tham khảo/words other:
-
vật đựng
-
vật dụng chính
-
vật dụng cung cấp
-
vật dùng để làm cứng
-
vật dụng dùng để cạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầm trong nồi đất
* Từ tham khảo/words other:
- vật đựng
- vật dụng chính
- vật dụng cung cấp
- vật dùng để làm cứng
- vật dụng dùng để cạo