không đúng | * dtừ|- inexactitude, unsoundness, wrongness, incorrectness, untrueness, inaccurateness, impropriety, impreciseness, unjustness, erroneousness, inaccuracy; * phó từ out-of-truth, wrongly|* ttừ|- unsound, untrue, inaccurate, imprecise, incorrect, improper, unjust, inexact, wrong, erroneous |
* Từ tham khảo/words other:
- công việc sáng tác về ban đêm
- công việc sửa chữa từng bộ phận
- công việc sửa soạn
- công việc tạm thời
- công việc thường làm hằng ngày