không đúng | * dtừ|- inexactitude, unsoundness, wrongness, incorrectness, untrueness, inaccurateness, impropriety, impreciseness, unjustness, erroneousness, inaccuracy; * phó từ out-of-truth, wrongly|* ttừ|- unsound, untrue, inaccurate, imprecise, incorrect, improper, unjust, inexact, wrong, erroneous |
* Từ tham khảo/words other:
- đang cưỡi ngựa
- dáng cuối xuống
- đảng cương
- dạng đá gơnai
- dằng dặc