Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập siêu
- Trade deficit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhập siêu
- excess of imports over exports; trade gap
* Từ tham khảo/words other:
-
chắn
-
chẵn
-
chặn
-
chán ăn
-
chấn áp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập siêu
* Từ tham khảo/words other:
- chắn
- chẵn
- chặn
- chán ăn
- chấn áp