chắn | * noun - chắn cạ Game of cards with each hand consisting of pairs -Barrier =nhấc chắn cho xe xuống phà+to lift the barrier for a car to board a ferry-boat * verb - To block, to bar, to obstruct, to stop, to hold back =chắn dòng nước+to hold back a stream =trồng cây chắn gió+to grow trees to stop winds =núi chắn ngang tầm mắt+the mountain blocked our view =chắn bóng+to stop a ball -To partition =chắn buồng làm hai phòng nhỏ |
chắn | * dtừ|- (chắn cạ) game of cards with each hand consisting of pairs; sort of card game; barrier|= nhấc chắn cho xe xuống phà to lift the barrier for a car to board a ferry-boat|* đtừ|- to block, to bar, to obstruct, to stop, to hold back|= chắn dòng nước to hold back a stream|= trồng cây chắn gió to grow trees to stop winds|- to partition|= chắn buồng làm hai phòng nhỏ to partition a room into two |
* Từ tham khảo/words other:
- bán thành phẩm
- ban thánh thể
- bản thanh toán tiền
- ban thanh tra
- bán tháo