Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán tháo
- Sell out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán tháo
- to sacrifice; to bargain away; to barter away
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặn
-
ăn mặn khát nước
-
án mạng
-
ấn mạnh
-
ăn mảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán tháo
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặn
- ăn mặn khát nước
- án mạng
- ấn mạnh
- ăn mảnh