Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đụng chạm đến
* thngữ|- to let alone
* Từ tham khảo/words other:
-
tiêm nhắc lại
-
tiệm nhánh
-
tiệm nhảy
-
tiệm nhảy nhỏ
-
tiệm nhảy rẻ tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đụng chạm đến
* Từ tham khảo/words other:
- tiêm nhắc lại
- tiệm nhánh
- tiệm nhảy
- tiệm nhảy nhỏ
- tiệm nhảy rẻ tiền