Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dày gió dạn sương
- hardened to all shame; hardened by the rubs of life
* Từ tham khảo/words other:
-
ngầu
-
ngấu
-
ngẫu
-
ngậu
-
ngàu bùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dày gió dạn sương
* Từ tham khảo/words other:
- ngầu
- ngấu
- ngẫu
- ngậu
- ngàu bùn