Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hãm mình
- shrink into oneself; shut oneself up in one's own shell; control oneself check oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
cào bới ra
-
cạo bựa
-
cáo buộc
-
cao cả
-
cáo cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hãm mình
* Từ tham khảo/words other:
- cào bới ra
- cạo bựa
- cáo buộc
- cao cả
- cáo cái