Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống tới già
- to live to be old; to live to a ripe old age
* Từ tham khảo/words other:
-
phu rác
-
phù rễ
-
phù rể
-
phù sa
-
phù sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống tới già
* Từ tham khảo/words other:
- phu rác
- phù rễ
- phù rể
- phù sa
- phù sinh