Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
song toàn
* adj
- both complete
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
song toàn
* ttừ|- both complete
* Từ tham khảo/words other:
-
chối gion giỏn
-
chồi giống
-
chơi hai mang để lừa gạt
-
chơi hay hơn
-
chơi họ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
song toàn
* Từ tham khảo/words other:
- chối gion giỏn
- chồi giống
- chơi hai mang để lừa gạt
- chơi hay hơn
- chơi họ