Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chối gion giỏn
- shamelessly deny everything
* Từ tham khảo/words other:
-
lau mỡ
-
lâu một giờ
-
lâu một năm
-
lâu mười năm
-
lâu năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chối gion giỏn
* Từ tham khảo/words other:
- lau mỡ
- lâu một giờ
- lâu một năm
- lâu mười năm
- lâu năm