Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo bạch
* verb
- To notify
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáo bạch
* đtừ|- to notify|* dtừ|- leaflet, handbill, announcement, advertisement
* Từ tham khảo/words other:
-
bán chạy mạnh
-
bán chạy như tôm tươi
-
bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
-
bàn chè
-
bắn chệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo bạch
* Từ tham khảo/words other:
- bán chạy mạnh
- bán chạy như tôm tươi
- bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
- bàn chè
- bắn chệch