Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chồi giống
* dtừ|- scion
* Từ tham khảo/words other:
-
người kỳ cựu
-
người kỳ dị
-
người kỳ diệu
-
người ký dưới đây
-
người ký gửi hàng hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chồi giống
* Từ tham khảo/words other:
- người kỳ cựu
- người kỳ dị
- người kỳ diệu
- người ký dưới đây
- người ký gửi hàng hóa