Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hai lần
- two times; twice|= hai lần ba là sáu twice 3 is 6|= một hoặc hai lần mỗi ngày once or twice a day
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ sừ
-
bò sữa
-
bơ sữa
-
bơ sữa trâu lỏng
-
bổ sung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hai lần
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ sừ
- bò sữa
- bơ sữa
- bơ sữa trâu lỏng
- bổ sung