Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng hộ
- Rừng phòng hộ
-Protective forests
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng hộ
(rừng phòng hộ) protective forests
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ số giá cả và lương
-
chỉ số giá cổ phiếu
-
chỉ số giá nhập khẩu
-
chỉ số giá sinh hoạt
-
chỉ số giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng hộ
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số giá cả và lương
- chỉ số giá cổ phiếu
- chỉ số giá nhập khẩu
- chỉ số giá sinh hoạt
- chỉ số giá trị