hại | * adj - harmful; hurtful; damaging; deleterious =có hại cho sức khỏe+hurtful to the health |
hại | - to do somebody harm; to do harm to something; to harm; to damage something|= uống tí sữa đi, chẳng hại gì đâu drink some milk, it can't do you any harm|= muốn hại ai to wish somebody evil/ill/harm |
* Từ tham khảo/words other:
- bôm
- bồm
- bơm
- bờm
- bợm