bơm | * noun - Pump =bơm xe đạp+a bicycle pump =bơm chữa cháy+a fire-extinguisher =bơm chân không+a vacuum pump * verb - To pump, to inflate, to blow up =máy bơm nước+a machine for pumping water, a mechanical water-pump =bơm thuốc trừ sâu+to spray insecticide =quả bóng bơm rất căng+a well-inflated balloon =bơm xe |
bơm | * dtừ|- pump|= bơm xe đạp a bicycle pump|= bơm chữa cháy a fire-extinguisher|* đtừ|- to pump, pump full, inflate, blow up, fill up pumping|= máy bơm nước a machine for pumping water, a mechanical water-pump|= bơm thuốc trừ sâu to spray insecticide|- to exaggerate|= bơm phồng khó khăn to exaggerate the difficulties|= không bơm to khuyết điểm của người khác khi phê bình when criticizing, never exaggerate the other people's mistakes|- to boost (the spirit of)|= bơm cho mấy câu to boost someone's spirit with a few sentences|= bơm thêm tinh thần cho bọn tay sai to further boost the spirit of the hirelings |
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ x quang
- bác sĩ xí nghiệp
- bác sĩ y khoa
- bậc tam cấp
- bắc tây bắc