bợm | * noun -Rogue =tay bợm có tiếng+Arrant rogue |
bợm | * dtừ|- consummate debauchee|= bợm rượu a consummate debauchee in the matter of drink, a toper, heavy drinker|= bợm bạc a professional gambler|- swindler; a sly/cunning one; slyboots|= tin bợm mất bò to trust one's ox to a swindler (and lose it)|* ttừ|- smart|= xoay xở rất bợm to be very smart in shifting for oneself|= tay này bợm thật this chap is very smart|- sly/cunning; clever, artful, skillful |
* Từ tham khảo/words other:
- bạc thành màu gỉ sắt
- bậc thấp
- bậc thấp hơn
- bậc thầy
- bạc thếch