Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bậc thầy
- Masterly, master
=Đây là một công trình bậc thầy+This is the work of a master hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bậc thầy
- (fig) master|= bố anh ta là bậc thầy về võ thuật his father was a master of martial arts|- masterly
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng tò mò tọc mạch
-
anh chàng tốt bụng
-
anh chàng trai trẻ
-
anh chàng vô công rỗi nghề
-
anh cháu bác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bậc thầy
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng tò mò tọc mạch
- anh chàng tốt bụng
- anh chàng trai trẻ
- anh chàng vô công rỗi nghề
- anh cháu bác