Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gù lưng
* adjective
-hunch-backed; hump-backed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gù lưng
* ttừ|- hunchbacked; humpbacked|= người bị gù lưng hunchback; humpback
* Từ tham khảo/words other:
-
bời
-
bới
-
bởi
-
bởi ai
-
bội ân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gù lưng
* Từ tham khảo/words other:
- bời
- bới
- bởi
- bởi ai
- bội ân