Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
góp
* verb
- to collect; to contribute
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
góp
* đtừ|- to collect; to contribute
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc đường
-
bọc đường kính
-
bọc đường một viên thuốc đắng
-
bọc hậu
-
bốc hỏa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
góp
* Từ tham khảo/words other:
- bọc đường
- bọc đường kính
- bọc đường một viên thuốc đắng
- bọc hậu
- bốc hỏa