Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốc hỏa
- get hot in the face, get hot in the head (theo quan niệm đông y)|* khẩu ngữ|- flash out (in anger); burn; fever; throw into a fever
* Từ tham khảo/words other:
-
chất ngà
-
chặt ngã
-
chất ngà răng
-
chặt ngắn
-
chặt ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốc hỏa
* Từ tham khảo/words other:
- chất ngà
- chặt ngã
- chất ngà răng
- chặt ngắn
- chặt ngang