Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bọc hậu
- In the rear
=Đánh bọc hậu+To attack (the enemy) in the rear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bọc hậu
- in the rear|= đánh bọc hậu to attack (the enemy) in the rear
* Từ tham khảo/words other:
-
bạ đâu hay đấy
-
ba đầu sáu tay
-
bã đay gai
-
bà dì
-
bà đi kèm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bọc hậu
* Từ tham khảo/words other:
- bạ đâu hay đấy
- ba đầu sáu tay
- bã đay gai
- bà dì
- bà đi kèm