Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọng màn
- the frame of a mosquito net
* Từ tham khảo/words other:
-
lựu đạn tập trận
-
lưu đãng
-
lưu danh
-
lưu danh hậu thế
-
lưu danh muôn thuở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọng màn
* Từ tham khảo/words other:
- lựu đạn tập trận
- lưu đãng
- lưu danh
- lưu danh hậu thế
- lưu danh muôn thuở