Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuận buồm xuôi gió
- swimmingly; in smooth waters|= mọi việc đều đang thuận buồm xuôi gió everything is going smoothly
* Từ tham khảo/words other:
-
chất lỏng dùng để thụt
-
chất lỏng làm nguội
-
chất lóng lánh phấn pha lê
-
chắt lưỡi
-
chất lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuận buồm xuôi gió
* Từ tham khảo/words other:
- chất lỏng dùng để thụt
- chất lỏng làm nguội
- chất lóng lánh phấn pha lê
- chắt lưỡi
- chất lượng