đàm phán | * verb - to negotiate, to hold diplomatic talks |
đàm phán | - xem thương lượng|= đàm phán về giải trừ quân bị to hold disarmament talks|= một giải pháp hòa bình đã đạt được sau nhiều cuộc đàm phán kéo dài a peace settlement was reached after lengthy negotiations |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh liệt não
- bệnh liệt nhẹ
- bệnh liệt nửa người
- bệnh liken
- bệnh lở chân