Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh liệt não
- cerebral palsy
* Từ tham khảo/words other:
-
giọt mưa
-
giọt ngắn giọt dài
-
giọt ngọc
-
giọt nhỏ
-
giọt nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh liệt não
* Từ tham khảo/words other:
- giọt mưa
- giọt ngắn giọt dài
- giọt ngọc
- giọt nhỏ
- giọt nước