Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vênh vênh váo váo
* thngữ|- to swell like a turkey-cock, to chuck one's weight about
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ chi phối
-
quan hệ chủ-thợ
-
quan hệ chung chung với mọi người
-
quan hệ chủng tộc
-
quan hệ chuỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vênh vênh váo váo
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ chi phối
- quan hệ chủ-thợ
- quan hệ chung chung với mọi người
- quan hệ chủng tộc
- quan hệ chuỗi