Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuận cảnh
* dtừ|- favourable circumtances
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ kỹ thuật rađiô
-
cán bộ lâm nghiệp
-
cán bộ lãnh đạo
-
cán bộ lớp
-
cán bộ nghiên cứu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuận cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ kỹ thuật rađiô
- cán bộ lâm nghiệp
- cán bộ lãnh đạo
- cán bộ lớp
- cán bộ nghiên cứu