Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gôn
* noun
- goal
=giữ gôn+to keep goal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gôn
- golf; goal|= ai giữ gôn cho đội liverpool? who plays goal for liverpool?; who keeps goal for liverpool?|= người giữ gôn xem thủ môn
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc quanh
-
bóc ra
-
bốc ra
-
bốc rời
-
bọc sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gôn
* Từ tham khảo/words other:
- bọc quanh
- bóc ra
- bốc ra
- bốc rời
- bọc sách