Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốc rời
- To behave profligately
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bốc rời
- to behave profligately; waste|= thúc sinh quen thói bốc rời (truyện kiều) young thúc squandered money with both hands
* Từ tham khảo/words other:
-
ba vợ
-
bà vợ
-
bà vợ ông chủ tịch
-
bà vua
-
bá vương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốc rời
* Từ tham khảo/words other:
- ba vợ
- bà vợ
- bà vợ ông chủ tịch
- bà vua
- bá vương